我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
这里可以换比索吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange pesos here | ⏯ |
教我越南语可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me Vietnamese | ⏯ |
请问这里可以换钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change money here | ⏯ |
这里可以兑换马币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange your currency here | ⏯ |
可以换小面值的印尼盾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the RUPI for a small denomination | ⏯ |
你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
你们这里可以换比索吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you exchange pesos here | ⏯ |
你这里可以兑换货币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you exchange money here | ⏯ |
请问这里可以换泰铢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change thai baht here | ⏯ |
你这里可以换印尼币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you exchange Indonesian currency here | ⏯ |
可以换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it | ⏯ |
这里可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay here | ⏯ |
请问这里可以兑换中文,可以兑换美元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please please exchange Chinese here, can I exchange US dollars | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
你可以在这里换乘 🇨🇳 | 🇬🇧 You can transfer here | ⏯ |
这里可以用RMB换P 🇨🇳 | 🇬🇧 Here you can exchange RMB for P | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |