Chinese to Vietnamese

How to say 这是柴油吗 in Vietnamese?

Đây có phải là động cơ diesel

More translations for 这是柴油吗

柴油  🇨🇳🇬🇧  diesel oil
柴油  🇨🇳🇬🇧  Diesel
这个车是加汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is this car filled with gasoline or diesel
柴机油  🇨🇳🇬🇧  Wood oil
汽油和柴油  🇨🇳🇬🇧  Gasoline and diesel
这辆车是加柴油还是加汽油  🇨🇳🇬🇧  Does this car have diesel or petrol
这柴油往哪里倒  🇨🇳🇬🇧  Wheres this diesel going
卡塔尔有柴油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there diesel in Qatar
你们这边汽车用的是汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is your car using gasoline or diesel
把柴油车领过来  🇨🇳🇬🇧  Bring the diesel car
这个是橄榄油吗  🇨🇳🇬🇧  Is this olive oil
我国柴油机的发展  🇨🇳🇬🇧  The development of diesel engine in China
火柴有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a match
有火柴吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any matches
这是酱油  🇨🇳🇬🇧  This is soy sauce
这个是炒菜的油吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the oil for fried vegetables
这个是油条  🇨🇳🇬🇧  This is a bar of oil
做油压是吗  🇨🇳🇬🇧  Do oil pressure, right
是纯精油吗  🇨🇳🇬🇧  Is it pure essential oil
酱油油吗  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce

More translations for Đây có phải là động cơ diesel

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
柴油  🇨🇳🇬🇧  Diesel
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
柴油  🇨🇳🇬🇧  diesel oil
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
汽油和柴油  🇨🇳🇬🇧  Gasoline and diesel
这柴油往哪里倒  🇨🇳🇬🇧  Wheres this diesel going
把柴油车领过来  🇨🇳🇬🇧  Bring the diesel car
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
卡塔尔有柴油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there diesel in Qatar
你们这边汽车用的是汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is your car using gasoline or diesel
这辆车是加柴油还是加汽油  🇨🇳🇬🇧  Does this car have diesel or petrol
我国柴油机的发展  🇨🇳🇬🇧  The development of diesel engine in China
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
这个车是加汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is this car filled with gasoline or diesel
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name