Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |
研究所 🇨🇳 | 🇬🇧 Institute | ⏯ |
新技术文化研究所 🇨🇳 | 🇬🇧 Institute of New Technology and Culture | ⏯ |
拿它们做研究 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them for research | ⏯ |
研究生研究生 🇨🇳 | 🇬🇧 Graduate student | ⏯ |
研究 🇨🇳 | 🇬🇧 Study | ⏯ |
研究 🇨🇳 | 🇬🇧 Research | ⏯ |
科学研究的英文 🇨🇳 | 🇬🇧 The English of scientific research | ⏯ |
研究目的 🇨🇳 | 🇬🇧 Purpose of research | ⏯ |
経営学研究科 🇯🇵 | 🇬🇧 Graduate School of Business Administration | ⏯ |
学术研究情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Academic research | ⏯ |
経営学研究科修士課程(研究学専攻) 🇯🇵 | 🇬🇧 Masters Program in Research, Graduate School of Business Administration | ⏯ |
医院管理研究所 🇨🇳 | 🇬🇧 Institute of Hospital Management | ⏯ |
研究员 🇨🇳 | 🇬🇧 Researchers | ⏯ |
研究生 🇨🇳 | 🇬🇧 Graduate | ⏯ |
研究水 🇨🇳 | 🇬🇧 Study water | ⏯ |
研究生入学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Postgraduate Entrance Examination | ⏯ |
研究生入学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Postgraduate entrance examination | ⏯ |
研究生升学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Postgraduate entrance examination | ⏯ |
标准化技术研究中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Standardized Technology Research Center | ⏯ |
你是研究生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a graduate student | ⏯ |