Chinese to Vietnamese

How to say 去买 in Vietnamese?

Đi mua nó

More translations for 去买

买去  🇨🇳🇬🇧  Buy it
去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go and buy food
去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go buy food
我去买  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it
我出去买  🇨🇳🇬🇧  Ill go out and buy it
我去买菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food
要去买菜  🇨🇳🇬🇧  To buy food
去买水果  🇨🇳🇬🇧  Go buy fruit
去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy
我去买水  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy water
买下拿去  🇨🇳🇬🇧  Buy it and take it
我去买票  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a ticket
去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy it
去买玩具  🇨🇳🇬🇧  Go buy toys
带我去买  🇨🇳🇬🇧  Take me to buy it
去买开关  🇨🇳🇬🇧  Go buy a switch
我们去买  🇨🇳🇬🇧  Lets go buy it
我出去买  🇨🇳🇬🇧  Ill go out to buy it
你去买菜  🇨🇳🇬🇧  You go to buy food
去买卷尺  🇨🇳🇬🇧  Go buy a tape measure

More translations for Đi mua nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes