不吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat vegetables | ⏯ |
每天都吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat vegetables every day | ⏯ |
我不吃芹菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat celery | ⏯ |
肉和素菜都会吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Meat and vegetarian dishes are eaten | ⏯ |
你们喝酒不吃菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink and dont eat food | ⏯ |
我们吃菜,多吃素菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat more vegetables and more vegetarian dishes | ⏯ |
吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat vegetables | ⏯ |
吃芹菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat celery | ⏯ |
你说过年不吃肉饭都吃不上 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you couldnt eat meat and rice for years | ⏯ |
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 | ⏯ |
她不喜欢吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt like vegetables | ⏯ |
吃不习惯泰国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not used to Thai food | ⏯ |
你们吃青菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat green vegetables | ⏯ |
你想吃洋白菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to eat cabbage | ⏯ |
你吃的叫酸菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat a pickle | ⏯ |
你吃的叫菠菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat spinach | ⏯ |
你应该每天都吃水果和蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You should eat fruits and vegetables every day | ⏯ |
吃都来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late to eat | ⏯ |
你喜欢吃什么菜,点菜吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, order it | ⏯ |
你吃不吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat or dont you want to eat | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |