Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Im thai 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Thai | ⏯ |
泰国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai | ⏯ |
泰国话 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai | ⏯ |
泰语 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai | ⏯ |
泰式 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai | ⏯ |
泰国式的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai | ⏯ |
Thai tea. Ggod 🇹🇭 | 🇬🇧 Ggod | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
粤泰 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong-Thai | ⏯ |
泰式按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai massage | ⏯ |
泰国人妖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai Demon | ⏯ |
我是泰国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Thai | ⏯ |