Chinese to Vietnamese

How to say 把安全帽戴上安全鞋穿上 in Vietnamese?

Đặt mũ cứng của bạn trên giày an toàn của bạn

More translations for 把安全帽戴上安全鞋穿上

戴好安全帽  🇨🇳🇬🇧  Put on your hard hat
安全帽  🇨🇳🇬🇧  Safety hat
安全帽  🇨🇳🇬🇧  Helmet
安全穿过  🇨🇳🇬🇧  Safe passage
黄色安全帽  🇨🇳🇬🇧  Yellow hard hat
带上安全套  🇨🇳🇬🇧  Bring a condom
安全的,安全的  🇨🇳🇬🇧  Safe, safe
路上注意安全  🇨🇳🇬🇧  Look out on your road
路上注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety on the road
安全  🇨🇳🇬🇧  Safety
安全  🇨🇳🇬🇧  Secure
我们这儿没有安全鞋,安全鞋要自带  🇨🇳🇬🇧  We dont have safety shoes here
你路上注意安全  🇨🇳🇬🇧  You pay attention to safety on the road
把鞋子穿上  🇨🇳🇬🇧  Put on your shoes
1.安全  🇨🇳🇬🇧  1.Safety
安全的  🇨🇳🇬🇧  Safe
安全吗  🇨🇳🇬🇧  Safe
安全带  🇨🇳🇬🇧  Seat belt
安全感  🇨🇳🇬🇧  Sense of security
很安全  🇨🇳🇬🇧  Its safe

More translations for Đặt mũ cứng của bạn trên giày an toàn của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it