缝纫机 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine | ⏯ |
缝纫机上弯针 🇨🇳 | 🇬🇧 Bend ingress on the sewing machine | ⏯ |
缝纫机牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine teeth | ⏯ |
缝纫机狗牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine dog teeth | ⏯ |
缝纫机针板 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine needle plate | ⏯ |
缝纫机压脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine press feet | ⏯ |
缝纫机真假 🇨🇳 | 🇬🇧 The sewing machine is true and false | ⏯ |
缝纫机完整 🇨🇳 | 🇬🇧 The sewing machine is complete | ⏯ |
工业缝纫机 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrial sewing machines | ⏯ |
缝纫机送布牙 🇨🇳 | 🇬🇧 The sewing machine delivers the cloth teeth | ⏯ |
缝纫机针夹头 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine needle chuck | ⏯ |
你需要什么样的缝纫机 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of sewing machine do you need | ⏯ |
你需要缝纫机针板是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a sewing machine needle board, dont you | ⏯ |
缝衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 Sewing machine | ⏯ |
装个灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on a light | ⏯ |
小灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Small lights | ⏯ |
上灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lights up | ⏯ |
这回装修,我们要把瓷砖里的缝隙都填上,填缝剂 🇨🇳 | 🇬🇧 This time decoration, we want to fill in the cracks in the tiles, filling the seam sewing | ⏯ |
缝缝隙 🇨🇳 | 🇬🇧 Seam gap | ⏯ |
前台装饰灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Front desk decorative lights | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 May May | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
may 🇨🇳 | 🇬🇧 MAY | ⏯ |
May 🇨🇳 | 🇬🇧 MAY | ⏯ |
5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五一 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 may | ⏯ |
阿梅 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
5月份 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五月吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
一月 二月 三月 四月 五月 六月 七月 🇨🇳 | 🇬🇧 January February May May July | ⏯ |
英雄们起的作用可能很大,也可能较小 🇨🇳 | 🇬🇧 Heroes may or may be small | ⏯ |
5月23号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 23rd | ⏯ |