更换染料 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace dyes | ⏯ |
染料都是进口的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all the dyes imported | ⏯ |
是不是要换 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to change it | ⏯ |
这是可水洗的儿童染料 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a washable child dye | ⏯ |
是不是这个面料 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this fabric | ⏯ |
TPR材料是软胶,ABS是硬塑料,只是材料不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 TPR material is soft glue, ABS is hard plastic, but the material is not the same | ⏯ |
是不是你,头像换了有点不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it you, the avatar changed a little bit do not know | ⏯ |
不染 🇨🇳 | 🇬🇧 Unstained | ⏯ |
她说这个是染色了 🇨🇳 | 🇬🇧 She said it was stained | ⏯ |
但是染色是事实 🇨🇳 | 🇬🇧 But dyeing is a fact | ⏯ |
你好,你只是发根不染是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, youre just hairless, arent you | ⏯ |
这个是Tpr,不是ABS材料 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Tpr, not ABS material | ⏯ |
不换了 🇨🇳 | 🇬🇧 No change | ⏯ |
你是不要了退掉,还是换小号 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to step back or change the trumpet | ⏯ |
这个孔是用堵料封堵,还是换板 🇨🇳 | 🇬🇧 This hole is blocked with blocking material, or change board | ⏯ |
不是纯麻的面料 🇨🇳 | 🇬🇧 Not pure hemp fabric | ⏯ |
可不可以换成饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i be able to change to a drink | ⏯ |
是不是大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it big | ⏯ |
是不是疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it crazy | ⏯ |
是不是蒙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it blind | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |