Chinese to Vietnamese

How to say 你想吃什么跟我们说 in Vietnamese?

Những gì bạn muốn ăn và cho chúng tôi biết

More translations for 你想吃什么跟我们说

你想跟我说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you trying to tell me
你想跟我说什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to tell me
想吃什么口味,跟我说  🇨🇳🇬🇧  What you want to eat, tell me
你想跟我说什么,你说出来  🇨🇳🇬🇧  What you want to say to me, you say it
你想吃什么,你和我说  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat, you and i said
你们想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
说你想要吃什么  🇨🇳🇬🇧  Say what you want to eat
你想跟我聊什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to talk to me about
你想要什么?跟姥姥说  🇨🇳🇬🇧  What do you want? Talk to me
你说吃什么,我跟你去哪里?你说吧!  🇨🇳🇬🇧  What do you say youre going to eat, where do I go with you? You say
你想说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you trying to say
你想说什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to say
我想说什么就说什么  🇨🇳🇬🇧  I want to say whatever I want to say
你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat
让我想一想,我们吃什么  🇨🇳🇬🇧  Let me think, what do we eat
我想吃东西你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  I want to eat what you want to eat
我吃什么呢,你说  🇨🇳🇬🇧  What am I going to eat, you say
你们想吃什么食物  🇨🇳🇬🇧  What food would you like
你们中午想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat at noon

More translations for Những gì bạn muốn ăn và cho chúng tôi biết

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other