Chinese to Vietnamese

How to say 多做一点,发工资多发 in Vietnamese?

Làm nhiều hơn một chút, trả lương nhiều hơn

More translations for 多做一点,发工资多发

发工资  🇨🇳🇬🇧  Pay
没发工资  🇨🇳🇬🇧  No pay
发工资了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a salary
发工资了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you paid
明天发工资  🇨🇳🇬🇧  Pay tomorrow
几号发工资  🇨🇳🇬🇧  Number of wages
工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the salary
工程工资发不了  🇨🇳🇬🇧  The salary for the project is not paid
你们发工资了  🇨🇳🇬🇧  Youre paid
没发工资没钱  🇨🇳🇬🇧  No pay, no money
我快发工资了  🇨🇳🇬🇧  Im going to pay my salary
工资发不出去  🇨🇳🇬🇧  The salary wont go out
就是不发工资  🇨🇳🇬🇧  is not paying wages
我需要点钱给工厂发工资  🇨🇳🇬🇧  I need some money to pay the factory
你工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary
工人工资都发不出  🇨🇳🇬🇧  The workers wages are not available
多发一点性感的照片  🇨🇳🇬🇧  A little more sexy photos
多发点性感照片  🇨🇳🇬🇧  More sexy photos
一个月工资有多少  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
一个月的工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats a months salary

More translations for Làm nhiều hơn một chút, trả lương nhiều hơn

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend