Chinese to Vietnamese

How to say 人死不能复生 in Vietnamese?

Con người không thể trở lại cuộc sống

More translations for 人死不能复生

人死不能复生  🇨🇳🇬🇧  Death cannot be revived
但是人死不能复生  🇨🇳🇬🇧  But death cannot come back
人死不能复生,注意身体  🇨🇳🇬🇧  People cant come back to life, pay attention to the body
生不如死  🇨🇳🇬🇧  Life is better than death
他不能死  🇨🇳🇬🇧  He cant die
你俩打不死人,能不能不要抢东西  🇨🇳🇬🇧  You two cant kill people, can you not rob things
生死  🇨🇳🇬🇧  Death
其他人能复习  🇨🇳🇬🇧  Others can review
死人  🇨🇳🇬🇧  Dead person
生死连  🇨🇳🇬🇧  Life and death
生死的  🇨🇳🇬🇧  Life and death
生死局  🇨🇳🇬🇧  Life and Death
厂商回复这个皮料不能生产  🇨🇳🇬🇧  The manufacturer replied that this leather material could not be produced
不死总邯郸人  🇨🇳🇬🇧  Dont die the total man
你死不死  🇨🇳🇬🇧  Youre not dead
人不能离开空气生活  🇨🇳🇬🇧  One cannot live from the air
生死离别  🇨🇳🇬🇧  Life and death parting
先死后生  🇨🇳🇬🇧  Born after death
生死飞车  🇨🇳🇬🇧  Life and death flying car
生死时速  🇨🇳🇬🇧  Life and death speed

More translations for Con người không thể trở lại cuộc sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not