Chinese to Vietnamese

How to say 过去要30分钟左右,你等我 in Vietnamese?

Nó được sử dụng là khoảng 30 phút, bạn chờ đợi cho tôi

More translations for 过去要30分钟左右,你等我

煮饭要30分钟左右  🇨🇳🇬🇧  It takes about 30 minutes to cook
我朋友30分钟左右过来  🇨🇳🇬🇧  My friend came in about 30 minutes
等十分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Wait ten minutes or so
大概30分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 30 minutes
需要等十分钟左右  🇨🇳🇬🇧  It takes about ten minutes
这是要等五分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Its about five minutes long
开车过去10分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Drive over 10 minutes or so
等我5分钟左右,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for about five minutes, thank you
45分钟左右  🇨🇳🇬🇧  45 minutes or so
20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 20 minutes
40分钟左右  🇨🇳🇬🇧  40 minutes or so
25分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 25 minutes
你好,八分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Hello, about eight minutes
蒸20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Steam for about 20 minutes
七八分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Seven or eight minutes or so
星巴克等我,10分钟左右,我去买票  🇨🇳🇬🇧  Starbucks waits for me, about 10 minutes, Ill buy a ticket
啊,你要稍等15分钟左右,他就过,他就过来了  🇨🇳🇬🇧  Ah, youll have to wait about 15 minutes, and hell pass, and hell be here
大概需要20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Its about 20 minutes
大约需要35分钟左右  🇨🇳🇬🇧  It takes about 35 minutes
哎呦,20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Oops, about 20 minutes

More translations for Nó được sử dụng là khoảng 30 phút, bạn chờ đợi cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m