Chinese to Vietnamese

How to say 确定没换染料 in Vietnamese?

Chắc chắn bạn đã không thay đổi thuốc nhuộm

More translations for 确定没换染料

更换染料  🇨🇳🇬🇧  Replace dyes
确定换屏了  🇨🇳🇬🇧  Make sure the screen changes
还没确定货吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you decided for the goods yet
确定没说胡话  🇨🇳🇬🇧  Make sure you dont talk nonsense
确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
确定  🇨🇳🇬🇧  Determine
你确定我就确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure Im sure
你确定没问题吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure its okay
你确定好了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you sure youre sure
有可能,还没确定  🇨🇳🇬🇧  Its possible, its not sure yet
确定吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
不确定  🇨🇳🇬🇧  Uncertain
你确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
确定的  🇨🇳🇬🇧  ok
能确定  🇨🇳🇬🇧  can be sure
我确定  🇨🇳🇬🇧  Im sure
确定的  🇨🇳🇬🇧  Determined
确定地  🇨🇳🇬🇧  Determined
不确定  🇨🇳🇬🇧  Not sure
到底确不确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure

More translations for Chắc chắn bạn đã không thay đổi thuốc nhuộm

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME