Chinese to Vietnamese

How to say 没有勾兑 in Vietnamese?

Không có bọ ve

More translations for 没有勾兑

没有兑现  🇨🇳🇬🇧  Not cashed in
拉勾  🇨🇳🇬🇧  Pull hook
勾丝  🇨🇳🇬🇧  The hook
打勾  🇨🇳🇬🇧  Tick
勾引  🇨🇳🇬🇧  Seduce
勾魂  🇨🇳🇬🇧  Ghost
勾机  🇨🇳🇬🇧  Hook machine
勾拳  🇨🇳🇬🇧  Hook Fist
勾搭  🇨🇳🇬🇧  Hook up
兑换兑换  🇨🇳🇬🇧  Redemption
勾线笔  🇨🇳🇬🇧  Tick ing-up
勾引后  🇨🇳🇬🇧  After seduction
勾引去  🇨🇳🇬🇧  Seduced go
我给你换这个酒的意思是,这个是纯粮食酒,没有勾兑过的  🇨🇳🇬🇧  I give you this wine means that this is pure grain wine, not ticked
我勾引你  🇨🇳🇬🇧  I seduced you
兑奖  🇨🇳🇬🇧  Award
兑换  🇨🇳🇬🇧  Exchange
兑付  🇨🇳🇬🇧  Cash
金钩钩银钩钩小指头勾一勾  🇨🇳🇬🇧  Gold hook silver hook hook small finger hook hook
不是。今天接收的。你用粉色笔在上面勾兑的  🇨🇳🇬🇧  No. Received today. You hooked it up with a pink pen

More translations for Không có bọ ve

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
ユニバーサルスタジオ  🇨🇳🇬🇧  Youd ve to it
l ve lost interest in my work  🇨🇳🇬🇧  l ve lost interest in my work
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam
At I feel Like I ve been shot  🇨🇳🇬🇧  At I feel Like Ive been has shot
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
CcuHmn m l as ve; , chøracåevß Æovtdht—- eep . hueeo(  🇨🇳🇬🇧  CcuHmn m l as ve; , CH?RAC?EV??ovtdht--eep . Hueeo (
This ven happened ve erio of several million years  🇨🇳🇬🇧  This ven happened ve erio of the million years
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not