为你好 🇨🇳 | 🇬🇧 For your own good | ⏯ |
为你好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 For your own good | ⏯ |
为你好啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello for you | ⏯ |
为你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be good for you | ⏯ |
因为你最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youd better | ⏯ |
你为什么说好 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you saying yes | ⏯ |
我好为你准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready for you | ⏯ |
你的行为很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing a good job | ⏯ |
Hello hello,你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello,你好你好 | ⏯ |
我是为你好的嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im good for you | ⏯ |
ياخشىمۇسىز ug | 🇬🇧 你好 | ⏯ |
你好 🇹🇭 | 🇬🇧 你 好 | ⏯ |
你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢?你是谁呀?你是英国人吗?拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢? Who are you? Are you British? Bye | ⏯ |
你好,很高兴为你服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, im glad to serve you | ⏯ |
为你好,你要去钟楼吧 🇨🇳 | 🇬🇧 For your own good, youre going to the clock tower, right | ⏯ |
好的,我们尽快为你做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, well do it for you as soon as we can | ⏯ |
为了好方 🇨🇳 | 🇬🇧 For the good | ⏯ |
为了好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 For fun | ⏯ |
你很好为他人着想 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good for others | ⏯ |
为什么你会好奇我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you curious about me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |