Chinese to Vietnamese

How to say 为你好 in Vietnamese?

Đối với tốt của riêng bạn

More translations for 为你好

为你好  🇨🇳🇬🇧  For your own good
为你好呀  🇨🇳🇬🇧  For your own good
为你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello for you
为你好吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be good for you
因为你最好  🇨🇳🇬🇧  Because youd better
你为什么说好  🇨🇳🇬🇧  Why are you saying yes
我好为你准备  🇨🇳🇬🇧  Im ready for you
你的行为很好  🇨🇳🇬🇧  Youre doing a good job
Hello hello,你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello,你好你好
我是为你好的嘛  🇨🇳🇬🇧  Im good for you
ياخشىمۇسىز  ug🇬🇧  你好
你好  🇹🇭🇬🇧  你 好
你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢?你是谁呀?你是英国人吗?拜拜  🇨🇳🇬🇧  你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢? Who are you? Are you British? Bye
你好,很高兴为你服务  🇨🇳🇬🇧  Hello, im glad to serve you
为你好,你要去钟楼吧  🇨🇳🇬🇧  For your own good, youre going to the clock tower, right
好的,我们尽快为你做好  🇨🇳🇬🇧  Okay, well do it for you as soon as we can
为了好方  🇨🇳🇬🇧  For the good
为了好玩  🇨🇳🇬🇧  For fun
你很好为他人着想  🇨🇳🇬🇧  Youre good for others
为什么你会好奇我  🇨🇳🇬🇧  Why are you curious about me

More translations for Đối với tốt của riêng bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me