Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
我们过去酒店坐会吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel and sit down | ⏯ |
我们去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel | ⏯ |
你们要去的酒店是瑜舍酒店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel youre going to is the Yushe Hotel, right | ⏯ |
去山顶酒店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the Hilltop Hotel | ⏯ |
我们去酒吧啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar | ⏯ |
我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
我们去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to this hotel | ⏯ |
我们去什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel are we going to | ⏯ |
我们现在去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the hotel now | ⏯ |
让我们去书店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bookstore | ⏯ |
去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
我们要去君悦酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the Grand Hyatt Hotel | ⏯ |
我想去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hotel | ⏯ |
带我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the hotel | ⏯ |
我要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the hotel | ⏯ |
九点半返回酒店,去酒吧去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Return to the hotel at half past nine and go to the bar | ⏯ |
现在一起去酒店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel now | ⏯ |
那明天我去酒店预约吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Ill make an appointment at the hotel tomorrow | ⏯ |
我们要去酒吧唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the bar to sing | ⏯ |
我们去河内的酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar in Hanoi | ⏯ |