Chinese to Vietnamese

How to say 医生过来帮我打针 in Vietnamese?

Các bác sĩ đến hơn để cho tôi một tiêm

More translations for 医生过来帮我打针

钱打过来来我就帮你发过去  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the money
打针  🇨🇳🇬🇧  Injection
打预防针回来  🇨🇳🇬🇧  Take a preventive shot back
医生医生  🇨🇳🇬🇧  Doctor
打针了  🇨🇳🇬🇧  Got an injection
我来拔针  🇨🇳🇬🇧  Ill pull out the needle
帮我打印出来  🇨🇳🇬🇧  Help me print it out
我是医美医生  🇨🇳🇬🇧  Im a doctor
我要你来帮我打  🇨🇳🇬🇧  I want you to help me fight
我帮你拿过来  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you
等会过来帮我  🇨🇳🇬🇧  Ill be here to help me
我会为你打针  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a shot
从来不吃药打针的  🇨🇳🇬🇧  Never take medicine for injections
打留置针  🇨🇳🇬🇧  Take a retention shot
医生  🇨🇳🇬🇧  Doctor
医生  🇨🇳🇬🇧  doctor
我帮你去询问一下医生  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you about the doctor
你问过医生了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ask the doctor
过来挨打  🇨🇳🇬🇧  Come and get beaten
麻烦帮忙过来打扫一下  🇨🇳🇬🇧  Please help me to clean up

More translations for Các bác sĩ đến hơn để cho tôi một tiêm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks