Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã không có tình dục trong một thời gian dài in Chinese?

你很久没有做爱了

More translations for Bạn đã không có tình dục trong một thời gian dài

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 你很久没有做爱了

很久没看你了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you in a long time
你很久没来了  🇨🇳🇬🇧  You havent been here in a long time
很久没见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
很久没有回去了  🇨🇳🇬🇧  I havent gone back in a long time
很久没有见面了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen each other in a long time
很久没有你的消息了  🇨🇳🇬🇧  I havent heard from you for a long time
我很久很久没有碰过女人了  🇨🇳🇬🇧  I havent touched a woman in a long time
很久没见了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
很久没来了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming
很久没见到你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
很久没联系你了  🇨🇳🇬🇧  I havent been in touch with you in a long time
了你很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time for you
我暗恋你很久了[爱心]  🇨🇳🇬🇧  Ive been in love with you for a long time
我很久没有回复你  🇨🇳🇬🇧  I havent answered you for a long time
我很久没联系你了  🇨🇳🇬🇧  I havent been in touch with you in a long time
很久没联系,想你了  🇨🇳🇬🇧  I havent been in touch for a long time, I miss you
很久没有和你这样聊过了  🇨🇳🇬🇧  I havent talked to you like this in a long time
很久没有聊天了,你还好吗  🇨🇳🇬🇧  Havent been talking for a long time
我们很久没有联系了  🇨🇳🇬🇧  We havent been in touch in a long time
我有很久没学英语了  🇨🇳🇬🇧  I havent learned English in a long time