我表哥来拜访我 🇨🇳 | 🇬🇧 My cousin came to visit me | ⏯ |
表哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousin | ⏯ |
我表哥下周来看望我 🇨🇳 | 🇬🇧 My cousin will come to see me next week | ⏯ |
我表哥姓王 🇨🇳 | 🇬🇧 My cousins last name is Wang | ⏯ |
那是我哥哥的手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my brothers watch | ⏯ |
我哥他下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother, hes down | ⏯ |
我的姨妈和表哥们来访 🇨🇳 | 🇬🇧 My aunt and cousins are visiting | ⏯ |
我妈妈的表哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers cousin | ⏯ |
你好,叫我表哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, call me cousin | ⏯ |
表哥从南方回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my cousin coming back from the south | ⏯ |
哥哥,我想你了,快点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, I miss you. Come back soon | ⏯ |
我哥哥还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother hasnt come back yet | ⏯ |
我哥哥刚刚出去了,下午回来 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother has just gone out and is back in the afternoon | ⏯ |
这些图二是我表哥 🇨🇳 | 🇬🇧 These figures two are my cousins | ⏯ |
这些图画是我表哥 🇨🇳 | 🇬🇧 These pictures are my cousins | ⏯ |
王哥回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Wang brother back | ⏯ |
瑞哥哥过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother Ray came over | ⏯ |
我醒了,就想起哥哥了 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up and I remembered my brother | ⏯ |
我哥哥已经回国了了 🇨🇳 | 🇬🇧 My brothers home | ⏯ |
祝贺我哥哥,烟和酒很快要来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations to my brother, smoke and wine are coming soon | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |