Chinese to Vietnamese

How to say 你能出来玩几天吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đi ra và chơi cho một vài ngày

More translations for 你能出来玩几天吗

你这几天过来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to play these days
过几天一起出来玩  🇨🇳🇬🇧  Come out and play together in a few days
晚上能出来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out and play at night
你几点能出来啊  🇨🇳🇬🇧  What time can you come out
你要来这里玩几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be here for a few days
你来这里要玩几天  🇨🇳🇬🇧  Youre here to play for a few days
你能出来对吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out, right
你能写出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you write it
你不玩几天再去吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to play for a few days
你们过来玩儿几天呢  🇨🇳🇬🇧  How many days are you coming to play
你能出来一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out for a minute
你能分辨出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell
今天能做出来吗 蜡烛  🇨🇳🇬🇧  Can you make it today, candles
你出去玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to play
玩几天吧!  🇨🇳🇬🇧  Play for a few days
家人没出来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt the family come out to play
今天还出去玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still go out to play today
出来玩啦  🇨🇳🇬🇧  Come out and play
你们明天准备几点出来  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to come out tomorrow
今天能来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come today

More translations for Bạn có thể đi ra và chơi cho một vài ngày

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra