Chinese to Vietnamese

How to say 你没有如何坐飞机 in Vietnamese?

Bạn không có một cách để bay

More translations for 你没有如何坐飞机

坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane
你坐飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you fly
你有没有纸飞机  🇨🇳🇬🇧  Do you have a paper plane
要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
乘坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By air
坐飞机坐吐了  🇨🇳🇬🇧  I took the plane and vomited
如何转机  🇨🇳🇬🇧  How to transfer
坐飞机回家  🇨🇳🇬🇧  Fly home
坐飞机,托运  🇨🇳🇬🇧  By plane, check-in
我想坐飞机  🇨🇳🇬🇧  I want to fly
坐飞机还是  🇨🇳🇬🇧  By plane or by plane
我要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
不敢坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to fly
如果我坐飞机就会很贵  🇨🇳🇬🇧  It would be expensive if I flew
没有工作你如何生存  🇨🇳🇬🇧  how do you survive without working
如何去机场  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
你是坐飞机来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come by plane
你明天要去坐飞机  🇨🇳🇬🇧  You are going to fly tomorrow
你要坐哪一班飞机  🇨🇳🇬🇧  Which flight are you going to take
坐飞机来很快  🇨🇳🇬🇧  Come by plane soon

More translations for Bạn không có một cách để bay

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School