Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
护照护照怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the passport say | ⏯ |
你没有护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a passport | ⏯ |
你有没有带护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
没有拿护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get my passport | ⏯ |
有没有带护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
有没有护照号 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport number | ⏯ |
你有护照 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a passport | ⏯ |
王娟没有护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Qi doesnt have a passport | ⏯ |
我还没有护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a passport yet | ⏯ |
护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
护照没带 🇨🇳 | 🇬🇧 The passport is not with you | ⏯ |
护照护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport | ⏯ |
没有护照不卖票 🇨🇳 | 🇬🇧 No tickets without a passport | ⏯ |
哦,你有护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, do you have a passport | ⏯ |
有护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
这个护照该怎么识别 🇨🇳 | 🇬🇧 How can this passport be identified | ⏯ |
你随身携带护照了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you carry your passport with you | ⏯ |
护照上没有入境章 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no entry stamp on the passport | ⏯ |
你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport | ⏯ |
你的护照照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport photo | ⏯ |