Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,我出去一下 in Vietnamese?

Honey, tôi sẽ đi ra ngoài

More translations for 老婆,我出去一下

我等下我老婆  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for my wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老婆出轨了  🇨🇳🇬🇧  My wifes cheating
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
我先出去一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go out first
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我老婆出差回来了  🇨🇳🇬🇧  My wifes back on business
我跟我老婆一起  🇨🇳🇬🇧  Im with my wife
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
我需要出去一下  🇨🇳🇬🇧  I need to get out for a moment
做我老婆  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
我老婆的  🇨🇳🇬🇧  My wifes
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
他的老婆出轨了  🇨🇳🇬🇧  His wife cheated
我老婆叫了一句  🇨🇳🇬🇧  My wife called

More translations for Honey, tôi sẽ đi ra ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
honey  🇨🇳🇬🇧  Honey
蜂蜜honey  🇨🇳🇬🇧  Honey honey
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
蜜糖  🇨🇳🇬🇧  Honey
琵琶蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
枇杷蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
闺蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
上帝蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  God honey