Chinese to Vietnamese
更换染料 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace dyes | ⏯ |
染料都是进口的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all the dyes imported | ⏯ |
有name换换换换了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a name change | ⏯ |
这是可水洗的儿童染料 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a washable child dye | ⏯ |
为了防止污染 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to prevent pollution | ⏯ |
我的手感染了 🇨🇳 | 🇬🇧 My hands infected | ⏯ |
可不可以换成饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i be able to change to a drink | ⏯ |
传染 🇨🇳 | 🇬🇧 contagion | ⏯ |
蜡染 🇨🇳 | 🇬🇧 Batik | ⏯ |
感染 🇨🇳 | 🇬🇧 Infection | ⏯ |
染发 🇨🇳 | 🇬🇧 Dying your hair | ⏯ |
不染 🇨🇳 | 🇬🇧 Unstained | ⏯ |
污染 🇨🇳 | 🇬🇧 Pollution | ⏯ |
染色 🇨🇳 | 🇬🇧 Dyeing | ⏯ |
染色 🇨🇳 | 🇬🇧 dyeing | ⏯ |
血染 🇨🇳 | 🇬🇧 Blood stain | ⏯ |
你换了 🇨🇳 | 🇬🇧 You changed | ⏯ |
不换了 🇨🇳 | 🇬🇧 No change | ⏯ |
造成了空气污染 🇭🇰 | 🇬🇧 caused air pollution | ⏯ |
所有皮料都可以互换 🇨🇳 | 🇬🇧 All leathers are interchangeable | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |