Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào có thể về nhà, hãy về nhà để chụp ảnh cho tôi in Chinese?

当你可以回家时,给我拍张照片

More translations for Khi nào có thể về nhà, hãy về nhà để chụp ảnh cho tôi

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 当你可以回家时,给我拍张照片

你可以拍张照片给我看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture and show it to me
你可以拍一张照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of me
我想给你拍张照片!可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to take a picture of you! May I
可以拍张照片嘛  🇨🇳🇬🇧  You can take a picture
我可以和你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
可以跟你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
可以给你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture of you
可以帮我拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for me
拍张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
我可以抱着你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you in my arms
我可以帮你拍两张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take two pictures for you
我可以和你拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
照片可以拍  🇨🇳🇬🇧  Photos can be taken
请帮我拍张照片可以吗  🇨🇳🇬🇧  Could you take a picture for me, please
可以帮我们拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for us
拍照片给家长  🇨🇳🇬🇧  Take photos for parents
你好,我可以和你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I take a picture with you
我可以给你拍张照片,做个纪念吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture of you and make a memorial
现在可以拍一张你的照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of you now and give it to me
可以一起拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture together