Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào bạn đi xe buýt in Chinese?

你什么时候坐公共汽车

More translations for Khi nào bạn đi xe buýt

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name

More translations for 你什么时候坐公共汽车

共汽车,公共汽车  🇨🇳🇬🇧  A total of cars, buses
公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Bus
乘坐57路公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Take bus number 57
公共汽车站  🇨🇳🇬🇧  Bus stop
公共汽车去  🇨🇳🇬🇧  Go to the bus
乘公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Take the bus
等公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Wait for the bus
我要坐二路公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Im going to take the second bus
或者请你坐三次公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Or please take the bus three times
当你等公共汽车的时候,请排队等候  🇨🇳🇬🇧  Please wait in line while you wait for the bus
公共汽车司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
双层公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Double-decker bus
IPhone,公共汽车去  🇨🇳🇬🇧  IPhone, the bus goes
赶上公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Catch the bus
在公共汽车站  🇨🇳🇬🇧  At the bus stop
公共汽车跑去  🇨🇳🇬🇧  The bus ran away
去赶公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Go catch the bus
请到对面去乘坐公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Please go to the opposite side to take the bus
公共汽车站在哪  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop
有一辆公共汽车  🇨🇳🇬🇧  There is a bus