那条街最繁华的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The most prosperous part of the street | ⏯ |
繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
繁华的街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy streets | ⏯ |
我去您们最繁华的市中心商场多的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your busiest downtown mall | ⏯ |
深圳很繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen is very prosperous | ⏯ |
我想请问一下,我到最繁华的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to ask, I go to the most prosperous place how to go | ⏯ |
看尽世间繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the prosperity of the world | ⏯ |
变得更大更繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Become bigger and more prosperous | ⏯ |
的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 place | ⏯ |
地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 The place | ⏯ |
带我去繁华的街道逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me shopping in the busy street | ⏯ |
国际万达,启幕繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 International Wanda, the curtain opens | ⏯ |
我更喜欢这个城市的繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer the citys prosperity | ⏯ |
一生清贫整改入繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime of poverty and rectification into prosperity | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to live | ⏯ |
平的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Flat place | ⏯ |
繁忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
繁星的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stars | ⏯ |
华迷天地 🇨🇳 | 🇬🇧 China Fans | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |