Chinese to Vietnamese

How to say 干嘛换染料 in Vietnamese?

Tại sao thay đổi thuốc nhuộm

More translations for 干嘛换染料

更换染料  🇨🇳🇬🇧  Replace dyes
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
干嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
干嘛  🇨🇳🇬🇧  What
你该干嘛干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
毛巾可以换干净的嘛  🇨🇳🇬🇧  The towel can be replaced with a clean one
你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
在干嘛啊,在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
你干嘛呢?你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
请问这快面料需要干嘛  🇨🇳🇬🇧  What does this fast fabric need to do
在干嘛  🇨🇳🇬🇧  what are you doing
在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
你干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛那  🇨🇳🇬🇧  Why is that
干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Whats going on

More translations for Tại sao thay đổi thuốc nhuộm

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng