你今天就想做一次性的 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to do it all today | ⏯ |
你今天就想做一次性造型是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to do a one-off look today, dont you | ⏯ |
我就是想现在在做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to do it once now | ⏯ |
你只做一次,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You only do it once, dont you | ⏯ |
你想再来一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it again | ⏯ |
想做就做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it as you want | ⏯ |
你一次都没做过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you done it once | ⏯ |
你是第一次做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having sex for the first time | ⏯ |
我只想做爱一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to have sex once | ⏯ |
想不想再做一次局部 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to do a local again | ⏯ |
你还想按摩一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want a massage | ⏯ |
就一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Just once | ⏯ |
每天做爱一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have sex once a day | ⏯ |
你想做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
做两次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it twice | ⏯ |
再做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it again | ⏯ |
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
你想做什么就做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do whatever you want | ⏯ |
你想要的就做一下标记 🇨🇳 | 🇬🇧 Just mark it if you want | ⏯ |
我想再做一次睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to bed again | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |