Chinese to Vietnamese

How to say 怎么发给我们 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn gửi cho chúng tôi

More translations for 怎么发给我们

怎么发送给你  🇨🇳🇬🇧  How do I send it to you
怎么不发微信给我啊  🇨🇳🇬🇧  Why dont you send me a weed
我们怎么怎么  🇨🇳🇬🇧  What are we going to do
我怎么给你  🇨🇳🇬🇧  How can I give it to you
怎么发音  🇨🇳🇬🇧  How to pronounce
我怎么我们怎么进去  🇨🇳🇬🇧  How do I get in
那怎么给你啊。我发的红包  🇨🇳🇬🇧  How can I give it to you? The red envelope Im sending
我的航班怎么走?怎么出发  🇨🇳🇬🇧  How do I get on my flight? How do I get started
怎么寄钱给我  🇨🇳🇬🇧  How do you send me the money
你怎么给我钱  🇨🇳🇬🇧  How do you give me the money
我们怎么做  🇨🇳🇬🇧  How do we do that
我们怎么去  🇨🇳🇬🇧  How are we going to go
我们怎么去  🇨🇳🇬🇧  How are we going to get there
我们怎么过去?怎么去  🇨🇳🇬🇧  How do we get there? How do I get there
他们没给我发  🇨🇳🇬🇧  They didnt send me
我的头发怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows my hair
押金的话,怎么退给我们  🇨🇳🇬🇧  If the deposit is, how can I return it to us
给我发发  🇨🇳🇬🇧  Send it to me
头发怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read my hair
怎么取货,我明天把帐单发给你  🇨🇳🇬🇧  How to pick up the goods, Ill send you the bill tomorrow

More translations for Làm thế nào để bạn gửi cho chúng tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir