you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
今天上午,今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning, this afternoon | ⏯ |
今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon | ⏯ |
今天下午发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it out this afternoon | ⏯ |
今天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you this afternoon | ⏯ |
今天下午要下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It is going to rain this afternoon | ⏯ |
她今天下午两点过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes over at two oclock this afternoon | ⏯ |
今天下午两点可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go at two oclock this afternoon | ⏯ |
我今天下午去了公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the park this afternoon | ⏯ |
我今天下午要去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going swimming this afternoon | ⏯ |
今天下午五点 🇨🇳 | 🇬🇧 5:00 this afternoon | ⏯ |
今天下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three oclock this afternoon | ⏯ |
今天下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 3:00 this afternoon | ⏯ |
今天下午3点 🇨🇳 | 🇬🇧 3:00 this afternoon | ⏯ |
今天去买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy it today | ⏯ |
她今天下午两点钟过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes over at two oclock this afternoon | ⏯ |
今天下午你去喝咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going for coffee this afternoon | ⏯ |
今天下午,你将要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going this afternoon | ⏯ |
我今天下午打算去理发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have my hair cut this afternoon | ⏯ |
你们今天下午去丹霞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Danxia this afternoon | ⏯ |
咱们今天下午去购物吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping this afternoon | ⏯ |