Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể sneak ra và chơi in Chinese?

你能偷偷溜出去玩吗

More translations for Bạn có thể sneak ra và chơi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
แอบ อยู่ ฟรี คิก เกอร์ คริส สวิส  🇹🇭🇬🇧  Sneak peek at the Swiss free kick
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
不能偷偷出去,他在客厅  🇨🇳🇬🇧  cant sneak out, hes in the drawing-room
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
我准备等下偷偷去星巴克买点面包  🇨🇳🇬🇧  Im going to sneak to Starbucks to buy some bread
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 你能偷偷溜出去玩吗

他偷偷溜走了  🇨🇳🇬🇧  He snuck away
不能偷偷出去,他在客厅  🇨🇳🇬🇧  cant sneak out, hes in the drawing-room
偷偷拍照  🇨🇳🇬🇧  Sneaking to take pictures
偷  🇨🇳🇬🇧  Steal
我偷偷拍的  🇨🇳🇬🇧  I secretly shot it
喜欢偷钱偷东西的小偷  🇨🇳🇬🇧  A thief who likes to steal money and steal things
他偷偷逃跑了  🇨🇳🇬🇧  He escaped by stealth
偷偷休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
我们偷偷恋爱  🇨🇳🇬🇧  We secretly fell in love
偷窥  🇨🇳🇬🇧  Peeping
偷龙  🇨🇳🇬🇧  Stealing dragons
偷吃  🇨🇳🇬🇧  Steal
偷拍  🇨🇳🇬🇧  Take photoes in secret
偷税  🇨🇳🇬🇧  Tax evasion
小偷  🇨🇳🇬🇧  Thief
小偷  🇨🇳🇬🇧  Thief
偷情  🇨🇳🇬🇧  Cheating
偷油  🇨🇳🇬🇧  Stealing oil
偷懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy
偷听  🇨🇳🇬🇧  Overheard