托盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Tray | ⏯ |
打托盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit the tray | ⏯ |
这不是U盘 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a USB stick | ⏯ |
是鱼盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fish dish | ⏯ |
有盘子不是一次性的 🇨🇳 | 🇬🇧 Having a plate is not a one-off | ⏯ |
不在托盘上,一箱一箱装的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not on the tray, one box, one box | ⏯ |
这是我的地盘 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my place | ⏯ |
可以吧!不用打托盘吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it! You dont have to hit the tray | ⏯ |
做振动盘做的不好,有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a vibration disk do not do well, there is a reaction | ⏯ |
是不是吃不惯我做的饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Am It not a good meal for me | ⏯ |
这个托盘,你们要不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 This tray, do you want it | ⏯ |
你的烤盘尺寸是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the size of your baking tray | ⏯ |
只是做特别的按摩,不是做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Just do a special massage, not make love | ⏯ |
是不是必须托运太可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it necessary to check in too can | ⏯ |
是托运吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a consignment | ⏯ |
我是托尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Tony | ⏯ |
超了15千克,是不是不能托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Over 15 kg, cant you check in | ⏯ |
UGG的鞋子是不能托运吗 🇨🇳 | 🇬🇧 UGG shoes are not checked in | ⏯ |
振动盘做的不好,有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 The vibratory disc does not do well and has a reaction | ⏯ |
振动盘做的不好有反料 🇨🇳 | 🇬🇧 The vibration disc does not do well and has the counter-material | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |