Vietnamese to Chinese

How to say Anh muốn mua quần áo phải không in Chinese?

你想买衣服

More translations for Anh muốn mua quần áo phải không

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 你想买衣服

买衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy clothes
那就买衣服,买衣服的  🇨🇳🇬🇧  Then buy clothes, buy clothes
买新衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy new clothes
你新买的衣服  🇨🇳🇬🇧  Whats your new clothes
我想买42码的衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to buy clothes for 42 yards
爱我,我想买件衣服  🇨🇳🇬🇧  Love me, I want to buy a dress
谁给你买的衣服  🇨🇳🇬🇧  Who bought you clothes
你给我买衣服吧  🇨🇳🇬🇧  You buy me clothes
我要买衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to buy clothes
我买了衣服  🇨🇳🇬🇧  I bought clothes
你会想买一些贵的衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to buy some expensive clothes
我送上次你想买的衣服给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the clothes you want to buy
我想买一件这个衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to buy one of this clothes
我想买个衣服,痛牙痛  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a dress, sore teeth
衣服衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
你想要什么衣服  🇨🇳🇬🇧  What kind of clothes do you want
衣服你  🇨🇳🇬🇧  clothes you
你不是在买衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you buying clothes
不想洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I dont want to wash my clothes
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes