Chinese to Vietnamese

How to say 有咸蛋黄的吗 in Vietnamese?

Bạn có lòng đỏ trứng muối

More translations for 有咸蛋黄的吗

咸蛋  🇨🇳🇬🇧  Salted eggs
咸鸭蛋  🇨🇳🇬🇧  salted duck egg
这个鸭蛋是咸的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this duck egg salty
嗯,咸鸭蛋  🇨🇳🇬🇧  Well, salty duck eggs
蛋黄  🇨🇳🇬🇧  Egg yolk
它是咸咸的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it salty
店里有蛋黄薯片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have egg yolk chips in the shop
咸咸的  🇨🇳🇬🇧  Salty
蛋黄酱  🇨🇳🇬🇧  Mayonnaise
蛋黄酥  🇨🇳🇬🇧  Egg yolks
咸吗  🇨🇳🇬🇧  Is it salty
黄豆黑蛋  🇨🇳🇬🇧  Soybean black egg
蛋黄肉蟹  🇨🇳🇬🇧  Egg yolk crab
咸的  🇨🇳🇬🇧  Salty
咸咸  🇨🇳🇬🇧  Salty
鸡蛋有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any eggs
有鸡蛋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any eggs
是咸的  🇨🇳🇬🇧  Its salty
不咸的  🇨🇳🇬🇧  Its not salty
鸡蛋一个全蛋加一个蛋黄  🇨🇳🇬🇧  Eggs one whole egg plus one yolk

More translations for Bạn có lòng đỏ trứng muối

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a