Chinese to Vietnamese
How to say 今年应该不会来了,现在很忙吗,这么早就上班 in Vietnamese?
Năm nay không nên đến, là nó bận rộn bây giờ, do đó, sớm để làm việc
我明年应该就不会在这儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 I shouldnt be here next year | ⏯ |
原来是这样,现在应该不忙了吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the way it is, now should not be busy | ⏯ |
你今天怎么这么早就过来了。 你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How come you came here so early today? Dont you have to go to work | ⏯ |
这应该早就坏掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 This should have been broken long ago | ⏯ |
今年本来就没上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been at work this year | ⏯ |
你上班这么早吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to work so early | ⏯ |
是的,我在上班了,你应该也要忙了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im at work | ⏯ |
现在应该不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 It shouldnt be needed now | ⏯ |
今天这么早下班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you leave work so early today | ⏯ |
这不应该吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouldnt that | ⏯ |
今天怎么这么早就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 How come you came back so early today | ⏯ |
你那边现在应该是早上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your side should be in the morning now | ⏯ |
这么早就躺在床上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre lying in bed so early | ⏯ |
回来了就上班,你这样不上班不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to work, you dont work like this is not good | ⏯ |
我应该很早就和他离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I should have divorced him early | ⏯ |
现在应该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I do now | ⏯ |
今天应该会拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It should come out today | ⏯ |
因为我们现在这个年龄不应该追求上 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we shouldnt be pursuing it at this age now | ⏯ |
现在不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy now | ⏯ |
现在在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work now | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |