Chinese to Vietnamese

How to say 还在睡觉吗?现在还是去上班呀 in Vietnamese?

Vẫn ngủ à? Bạn vẫn đi làm việc bây giờ

More translations for 还在睡觉吗?现在还是去上班呀

她现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Shes still sleeping
还在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Still sleeping
你还在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still sleeping
我想你现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I think youre still sleeping
你现在上学还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or youre at work now
快下班了吗?还是还在上班  🇨🇳🇬🇧  Are you off work? Or are you still at work
我说 你睡觉了没? 还是在上班  🇨🇳🇬🇧  I said, did you sleep? Still at work
还在上班  🇨🇳🇬🇧  Still at work
我叔叔现在还在上班  🇨🇳🇬🇧  My uncle is still at work
你是在北京上学还是上班呀  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or work in Beijing
你还不睡觉呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not sleeping yet
我还在上班  🇨🇳🇬🇧  Im still at work
在菲律宾,我五点起床上班,在中国,现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  In the Philippines, I get up at five oclock to work, in China, and still sleep
你现在在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping now
现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
你现在是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
现在回去上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go back to work now
现在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep now
你上夜班,怎么还不去睡觉  🇨🇳🇬🇧  You work the night shift, why dont you go to bed
现在你还觉得贵吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still think its expensive

More translations for Vẫn ngủ à? Bạn vẫn đi làm việc bây giờ

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology