Chinese to Vietnamese

How to say 先找个药店,然后再去酒店,米亚酒店 in Vietnamese?

Tìm một hiệu thuốc trước khi đi đến khách sạn, Mia Hotel

More translations for 先找个药店,然后再去酒店,米亚酒店

然后在酒店  🇨🇳🇬🇧  Then at the hotel
找酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
亚洲酒店  🇨🇳🇬🇧  Asia Hotel
找一个酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
想找个酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a hotel
店酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
去酒店  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel
你找酒店  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for a hotel
在酒店附近找一个那个自动取款机,然后再去酒店是吗  🇨🇳🇬🇧  Find that ATM near the hotel and then go to the hotel, right
卡诺亚酒店  🇨🇳🇬🇧  Kanoa Hotel
我想找个酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a hotel
找到一个酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
酒店  🇭🇰🇬🇧  Hotel
我去酒店  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel
去酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the hotel
我要找酒店  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
找一家酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
找酒店前台  🇨🇳🇬🇧  Find the hotel reception

More translations for Tìm một hiệu thuốc trước khi đi đến khách sạn, Mia Hotel

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
妈妈咪呀  🇨🇳🇬🇧  Mamma Mia
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Baci da parte mia mamma  🇮🇹🇬🇧  Kisses from my mom
HOTEL REST HOTEL & ARPARTMENT  🇨🇳🇬🇧  HOTEL REST HOTEL and ARPARTMENT
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
hotel  🇨🇳🇬🇧  Hotel
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Bai hotel  🇨🇳🇬🇧  Bai Hotel
hotel hame  🇨🇳🇬🇧  hotel hame
请问是Mia爸爸吗  🇨🇳🇬🇧  Is that Mias dad, please
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Nowon Hansung Univ. 010} Mia Chang-dong Danggogae  🇨🇳🇬🇧  Nowon Hansung Univ. 010} Mia Chang-dong Danggogae