Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
妈妈咪呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Mamma Mia | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Baci da parte mia mamma 🇮🇹 | 🇬🇧 Kisses from my mom | ⏯ |
HOTEL REST HOTEL & ARPARTMENT 🇨🇳 | 🇬🇧 HOTEL REST HOTEL and ARPARTMENT | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
hotel 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bai hotel 🇨🇳 | 🇬🇧 Bai Hotel | ⏯ |
hotel hame 🇨🇳 | 🇬🇧 hotel hame | ⏯ |
请问是Mia爸爸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that Mias dad, please | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Nowon Hansung Univ. 010} Mia Chang-dong Danggogae 🇨🇳 | 🇬🇧 Nowon Hansung Univ. 010} Mia Chang-dong Danggogae | ⏯ |