我们怎么怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to do | ⏯ |
我怎么给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I give it to you | ⏯ |
我怎么我们怎么进去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get in | ⏯ |
怎么寄钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you send me the money | ⏯ |
你怎么给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you give me the money | ⏯ |
我们怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we do that | ⏯ |
我们怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to go | ⏯ |
我们怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to get there | ⏯ |
我们怎么过去?怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get there? How do I get there | ⏯ |
押金的话,怎么退给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 If the deposit is, how can I return it to us | ⏯ |
我只给了五支,你们怎么分 🇨🇳 | 🇬🇧 I only gave five, what do you do | ⏯ |
我们该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to do | ⏯ |
我们怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to get there | ⏯ |
怎么给钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How to give money | ⏯ |
钱怎么给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Howd the money go to you | ⏯ |
那我泰铢怎么给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then how can I give you the baht | ⏯ |
你怎么付钱给我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay me | ⏯ |
你们怎么没什么?给他爸认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you all there? Get to know his dad | ⏯ |
我们怎么到那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get there | ⏯ |
教我们怎么做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach us how to cook | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |