Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
我们今天去哪里参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we visit today | ⏯ |
今天上午,今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning, this afternoon | ⏯ |
今天我们去参观兵马俑 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are going to visit the Terracotta Warriors | ⏯ |
今天你去看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the doctor today | ⏯ |
今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon | ⏯ |
今天下午发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it out this afternoon | ⏯ |
上午参观天安门广场 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit Tiananmen Square in the morning | ⏯ |
明天上午9点去参观工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you visit the factory at 9 oclock tomorrow morning | ⏯ |
今天下午四点半要去找医生给宝宝推拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the doctor at 4:30 this afternoon to push the baby | ⏯ |
我参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
我参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me have a look | ⏯ |
去参观下你的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and visit your house | ⏯ |
今天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you this afternoon | ⏯ |
过来参观参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and visit | ⏯ |
你们下午去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the hospital this afternoon | ⏯ |
值得去参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Its worth visiting | ⏯ |
参观 🇨🇳 | 🇬🇧 visit | ⏯ |
参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit | ⏯ |
我今天去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the hospital today | ⏯ |
星期一下午我们将要去参观,欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to visit on Monday afternoon | ⏯ |