Chinese to Vietnamese

How to say 我的名字叫狄奥姆 in Vietnamese?

Tên tôi là Dion

More translations for 我的名字叫狄奥姆

我的名字叫做汤姆  🇨🇳🇬🇧  My name is Tom
我的名字叫  🇨🇳🇬🇧  My name is
我的名字叫,岩叫  🇨🇳🇬🇧  My name is, Rock
我的名字叫EVAN  🇨🇳🇬🇧  My name is EVAN
我的名字叫Terry  🇨🇳🇬🇧  My name is Terry
我的名字叫Tony  🇨🇳🇬🇧  My name is Tony
我的名字叫sorry  🇨🇳🇬🇧  My name is Sorry
是的,我的名字叫  🇨🇳🇬🇧  Yes, my name is
她的名字叫  🇨🇳🇬🇧  Her name is
他的名字叫  🇨🇳🇬🇧  His name is
它的名字叫  🇨🇳🇬🇧  Its name is
我的名字叫威廉  🇨🇳🇬🇧  My name is William
我的名字叫张瑞  🇨🇳🇬🇧  My name is Zhang Rui
我的名字叫马超  🇨🇳🇬🇧  My name is Ma Chao
我的名字叫乔恩  🇨🇳🇬🇧  My name is Jon
我的名字叫梁鸿  🇨🇳🇬🇧  My name is Liang Hong
我的名字叫谭楠  🇨🇳🇬🇧  My name is Tan Nan
我的名字叫李丽  🇨🇳🇬🇧  My name is Li Li
我的名字,叫小旋  🇨🇳🇬🇧  My name, my name is Little Spin
我的名字叫秦城  🇨🇳🇬🇧  My name is Qincheng

More translations for Tên tôi là Dion

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
席琳迪翁  🇨🇳🇬🇧  Celine Dion
席琳迪昂  🇨🇳🇬🇧  Celine Dion
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art