还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
回来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt come back | ⏯ |
回来多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it back | ⏯ |
你没回来吗?是的,我没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you come back? Yes, I didnt come back | ⏯ |
回来还你钱,OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back and pay you back, okay | ⏯ |
金枝没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Jinzhi didnt come back | ⏯ |
还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
回家没意思,也没钱,不想回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not fun to go home, i dont have any money, I dont want to go back | ⏯ |
没钱没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no money | ⏯ |
来回机票多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the round-trip ticket | ⏯ |
来回,一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Back and forth, how much is it | ⏯ |
你们回来吗?是的,还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back? Yes, I havent come back yet | ⏯ |
钱没有寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The money didnt come | ⏯ |
再也没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Never came back | ⏯ |
有两件没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Two things didnt come back | ⏯ |
一直没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Never came back | ⏯ |
你回来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not back | ⏯ |
我哥哥还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother hasnt come back yet | ⏯ |
小车还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt come back yet | ⏯ |
你怎么还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come back yet | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |