我可以看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I can read it | ⏯ |
看得懂中文嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see Chinese | ⏯ |
您可以看懂中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You can read Chinese | ⏯ |
英语可以看懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Read English | ⏯ |
可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that okay | ⏯ |
可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
包包可以看一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 The bag can be looked at | ⏯ |
我可以我找找看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can look for it | ⏯ |
希望你可以看的懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can read understand | ⏯ |
可以发一个照片给我看看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a photo | ⏯ |
什么地方可以让我去看看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I go and see | ⏯ |
明天可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it tomorrow | ⏯ |
可以停车嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can park the car | ⏯ |
脱掉可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it off | ⏯ |
中文你可以翻译看懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese you can translate it | ⏯ |
来看看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
可以看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look | ⏯ |
英文版没关系,我可以看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 The English version doesnt matter, I can read it | ⏯ |
你说的英语我可以看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand the English you speak | ⏯ |
可以说的详细点么 看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say the details do not understand | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |