Chinese to Vietnamese

How to say 我就吃这个,你们随便你们自己点 in Vietnamese?

Tôi sẽ ăn này, bạn chỉ cần tự mình

More translations for 我就吃这个,你们随便你们自己点

我只在随便自己  🇨🇳🇬🇧  Im just casually on my own
你们自己  🇨🇳🇬🇧  You yourself
我们就随便做吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do whatever we want
孩子们随便吃点鸡肉  🇨🇳🇬🇧  The children are casually eating some chicken
我没有点菜,你们自己点  🇨🇳🇬🇧  I dont order, you order it yourself
我们就随便吃一点小吃,回家去吃正餐  🇨🇳🇬🇧  Well eat a little snack and go home for dinner
你随便给点两个  🇨🇳🇬🇧  You just give me two
随便点点吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Just eat it
你们自己做饭吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you cook your own meals
你随便煮面给他们吃吧  🇨🇳🇬🇧  You just cook them
从这里点点随便吃的  🇨🇳🇬🇧  From here dot casual
你们有空就停吃饭,时间你们自己安排  🇨🇳🇬🇧  You stop eating when youre free, and you make your own arrangements
我们自己做饭吃  🇨🇳🇬🇧  We cook and eat by ourselves
不过随便你自己 不是强求  🇨🇳🇬🇧  But whatever youre asking for
我们自己  🇨🇳🇬🇧  We ourselves
随便吃点鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Feel free to have some chicken
孩子们就随便吃些香蕉吧  🇨🇳🇬🇧  The children will eat some bananas at will
随便你  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随你便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you do
你随便  🇨🇳🇬🇧  Youre casual

More translations for Tôi sẽ ăn này, bạn chỉ cần tự mình

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?