Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
我需要一个美丽的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a beautiful girl | ⏯ |
我们要去的话,需要有长假期的 🇨🇳 | 🇬🇧 If were going, we need a long vacation | ⏯ |
我需要换一美元 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a dollar | ⏯ |
我需要假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a holiday | ⏯ |
需要一个很长时间的积累 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes a long time to accumulate | ⏯ |
需要办一个新的批文,延长一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to make a new approval extension for one month | ⏯ |
长江需要动一个手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Changjiang needs an operation | ⏯ |
长期的自我成长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term self-growth | ⏯ |
你的美貌让我沉醉 🇨🇳 | 🇬🇧 Your beauty makes me intoxicated | ⏯ |
我还需要一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I need another one | ⏯ |
我需要一个吻 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a kiss | ⏯ |
我要住一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to stay for a week | ⏯ |
住一个月需要多少美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars does it take to live for a month | ⏯ |
我需要去美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go to America | ⏯ |
我需要换一美元零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a dollar change | ⏯ |
我只需要一个人的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need the love of one person | ⏯ |
我需要一个小的尺码 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a small size | ⏯ |
你需要学礼貌用语 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to learn polite language | ⏯ |
他需要一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 He needs a new one | ⏯ |
我想待一个星期在美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay in America for a week | ⏯ |