Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ, bạn đang làm gì in Chinese?

现在,你在干什么

More translations for Bây giờ, bạn đang làm gì

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against

More translations for 现在,你在干什么

你现在在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
你在干什么?你在干什么?你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing? What are you doing
现在干什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do now
你现在在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
孙,你现在在干什么  🇨🇳🇬🇧  Sun, what are you doing now
你现在在干什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
他现在正在干什么  🇨🇳🇬🇧  What is he doing now
您好,现在你干什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing now
你好,现在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing now
你在干啥,你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
为什么现在为什么现在干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Why is it now why you are doing it now
你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
现在你们想干点什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do now
在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
我现在在做什么?你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What am I doing now? What are you doing now
你在干什么嘞  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing