姐姐,你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, have you eaten yet | ⏯ |
姐妹,你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, have you eaten yet | ⏯ |
跟我姐姐吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat with my sister | ⏯ |
你姐姐午饭在学校吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister have lunch at school | ⏯ |
你带我去找姐姐玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me to play with my sister | ⏯ |
安琪姐姐,你下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Angie, are you out of class | ⏯ |
姐姐你要吃香蕉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, would you like a banana | ⏯ |
你姐姐怀孕了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister pregnant | ⏯ |
姐姐说下次送一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said to send you one next time | ⏯ |
下班休息时,来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play when youre off work | ⏯ |
小姐姐一起玩儿一起吃鸡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do little sisters play together and eat chicken | ⏯ |
晚上玩的开心。你姐姐也去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun in the evening. Did your sister go, too | ⏯ |
吃饭和休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and rest | ⏯ |
写一下你姐姐的信息就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Just write your sisters information | ⏯ |
姐姐,你下课了吗?你在干什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, are you out of class? What are you doing | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
你有亲姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
韩国小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 South Koreas little sister | ⏯ |
那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
你带你姐姐来,姐姐的护照也一起带来 🇨🇳 | 🇬🇧 You brought your sister, and her passport was brought along | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |