Vietnamese to Chinese
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
太容易了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too easy | ⏯ |
太容易饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too easy to sat | ⏯ |
太容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too easy | ⏯ |
你容易动情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you easy to get emotional | ⏯ |
你容易恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you easy to fall in love with | ⏯ |
这个太容易脏了 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones too dirty | ⏯ |
对……来说容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Right...... Its easy | ⏯ |
对你来说很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy for you | ⏯ |
太容易吓着别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too easy to scare people | ⏯ |
你说我们相爱是不是太不容易了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying its not easy for us to fall in love | ⏯ |
对……来说很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Right...... Its easy | ⏯ |
很容易很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy | ⏯ |
容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy | ⏯ |
看你容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy to see you | ⏯ |
总是太容易相信 🇨🇳 | 🇬🇧 Its always too easy to believe | ⏯ |
对我来说很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy for me | ⏯ |
感情丰富容易冲动 🇨🇳 | 🇬🇧 Emotionally rich and impulsive | ⏯ |
容易被感情所牵制 🇨🇳 | 🇬🇧 Easily held back by emotion | ⏯ |
对了,你怎么看待爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, what do you think of love | ⏯ |
不容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not easy | ⏯ |