Chinese to Vietnamese

How to say 热胀冷缩 in Vietnamese?

Thu nhỏ nóng và lạnh

More translations for 热胀冷缩

冷热  🇨🇳🇬🇧  Hot and cold
热和冷  🇨🇳🇬🇧  Hot and cold
冷热阀  🇨🇳🇬🇧  Hot and cold valves
需要冷热  🇨🇳🇬🇧  Need hot and cold
忽冷忽热  🇨🇳🇬🇧  Sometimes hot and sometimes cold
热,或者冷  🇨🇳🇬🇧  Hot, or cold
隔冷隔热  🇨🇳🇬🇧  Cooling insulation
不冷不热  🇨🇳🇬🇧  Lukewarm
热心冷面  🇨🇳🇬🇧  Warm-hearted cold noodles
冷热均可  🇨🇳🇬🇧  Both hot and cold
热水和冷水  🇨🇳🇬🇧  Hot and cold water
热还是冷的  🇨🇳🇬🇧  Hot or cold
胀气  🇨🇳🇬🇧  Flat gas
腹胀  🇨🇳🇬🇧  Abdominal distension
鼓胀  🇨🇳🇬🇧  Bulging
冬天冷,夏天热  🇨🇳🇬🇧  Its cold in winter and hot in summer
炎热凉爽寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its hot and cool
胃胀气  🇨🇳🇬🇧  Gas flatulence
肚子胀  🇨🇳🇬🇧  Bloating
肚子胀  🇨🇳🇬🇧  Bloated

More translations for Thu nhỏ nóng và lạnh

HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
PA6+30% G.F KINGFA PA6-G30 ECA4R-G0098 Red KINGFA 176666 Shift Ca: Box No: ma so thu 23/12/2019  🇨🇳🇬🇧  PA6-30% G.F KINGFA PA6-G30 ECA4R-G0098 Red KINGFA 176666 Shift Ca: Box No: ma thu 23/12/2019
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
周四 16147 周四 19:58 2이35 毚1[니乙n햅FIO햅햅a긻 햅nn권류un例이[3Ⅵ1]  🇨🇳🇬🇧  Thursday 16147 Thu 19:58 2 s35 1 sn.n.fiO.a The example of the nnn-un is the case of the snnn-un.1
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o